Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shibe
01
một con chó shiba inu, một con shiba
a Shiba Inu dog, often featured in memes
Các ví dụ
That shibe looks just like the meme dog.
Con shibe đó trông giống hệt chú chó trong meme.
We met a playful shibe at the park today.
Hôm nay chúng tôi đã gặp một chú shibe vui tươi ở công viên.



























