mlem
Pronunciation
/ˈɛmlˈɛm/
British pronunciation
/ˈɛmlˈɛm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mlem"trong tiếng Anh

01

một cái thè lưỡi nhanh, một động tác liếm nhanh

a brief action of an animal sticking its tongue out, often to lick its nose
SlangSlang
example
Các ví dụ
My dog did a tiny mlem while sniffing his treat.
Con chó của tôi đã thực hiện một mlem nhỏ trong khi ngửi món ăn của nó.
That kitten's mlem is too cute to handle!
Mlem của chú mèo con đó quá dễ thương để chịu đựng!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store