Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mlem
01
một cái thè lưỡi nhanh, một động tác liếm nhanh
a brief action of an animal sticking its tongue out, often to lick its nose
Các ví dụ
My dog did a tiny mlem while sniffing his treat.
Con chó của tôi đã thực hiện một mlem nhỏ trong khi ngửi món ăn của nó.
That kitten's mlem is too cute to handle!
Mlem của chú mèo con đó quá dễ thương để chịu đựng!



























