Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
MMS
01
MMS, Dịch vụ Tin nhắn Đa phương tiện
a cellular service that allows one to send and receive color pictures, sounds, etc. on their cell phone
Các ví dụ
I sent her a picture of the sunset through MMS because it was too beautiful not to share.
Tôi đã gửi cho cô ấy một bức ảnh hoàng hôn qua MMS vì nó quá đẹp để không chia sẻ.
The MMS feature on my phone lets me send both videos and photos to my friends easily.
Tính năng MMS trên điện thoại của tôi cho phép tôi gửi cả video và ảnh cho bạn bè một cách dễ dàng.



























