chonk
Pronunciation
/tʃˈɑːŋk/
British pronunciation
/tʃˈɒŋk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chonk"trong tiếng Anh

01

một cục cưng mũm mĩm, em thú cưng béo ú

an affectionately overweight or heavy pet, usually a cat or dog
SlangSlang
example
Các ví dụ
Look at that chonk lounging on the couch!
Hãy nhìn con chonk đó đang nằm dài trên ghế sofa!
My cat has turned into a real chonk after the holidays.
Con mèo của tôi đã biến thành một chonk thực sự sau kỳ nghỉ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store