LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chomp
/tʃˈɒmp/
/ˈtʃɑmp/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chomp"
Chomp
DANH TỪ
01
the act of gripping or chewing off with the teeth and jaws
to chomp
ĐỘNG TỪ
01
cắn
to chew or bite down on something with a strong, audible, and repeated motion
Ví dụ
The
hungry
teenager
entered
the
kitchen
and
immediately
started
to
chomp
leftover
pizza
slices
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App