to scarf down
Pronunciation
/skˈɑːɹf dˈaʊn/
British pronunciation
/skˈɑːf dˈaʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scarf down"trong tiếng Anh

to scarf down
01

ăn ngấu nghiến, ăn vội vàng

to eat something very quickly
SlangSlang
example
Các ví dụ
He scarfed down his sandwich in two minutes.
Anh ấy đã ngấu nghiến chiếc bánh sandwich của mình trong hai phút.
Do n't scarf down your food so fast!
Đừng ngấu nghiến thức ăn của bạn quá nhanh!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store