Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to scarf down
01
ăn ngấu nghiến, ăn vội vàng
to eat something very quickly
Các ví dụ
He scarfed down his sandwich in two minutes.
Anh ấy đã ngấu nghiến chiếc bánh sandwich của mình trong hai phút.
Do n't scarf down your food so fast!
Đừng ngấu nghiến thức ăn của bạn quá nhanh!



























