ttack
ttack
tæk
tāk
British pronunciation
/snˈak ɐtˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "snack attack"trong tiếng Anh

Snack attack
01

cơn thèm ăn vặt, sự thèm ăn nhẹ đột ngột

a sudden craving or urge to eat snacks
SlangSlang
example
Các ví dụ
I got a snack attack during the movie.
Tôi đã có một cơn thèm ăn vặt trong khi xem phim.
She had a midnight snack attack and raided the fridge.
Cô ấy đã có một cơn thèm ăn vặt lúc nửa đêm và đột kích tủ lạnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store