Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Snack attack
01
cơn thèm ăn vặt, sự thèm ăn nhẹ đột ngột
a sudden craving or urge to eat snacks
Các ví dụ
I got a snack attack during the movie.
Tôi đã có một cơn thèm ăn vặt trong khi xem phim.
She had a midnight snack attack and raided the fridge.
Cô ấy đã có một cơn thèm ăn vặt lúc nửa đêm và đột kích tủ lạnh.



























