to slide through
Pronunciation
/slˈaɪd θɹˈuː/
British pronunciation
/slˈaɪd θɹˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "slide through"trong tiếng Anh

to slide through
01

ghé qua, ghé thăm

to come over or visit someone, often casually
SlangSlang
example
Các ví dụ
Just slide through later, I'll be home.
Ghé qua sau nhé, tôi sẽ ở nhà.
He slid through for a quick chat.
Anh ấy đã ghé qua để trò chuyện nhanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store