Cocoanut
volume
British pronunciation/kˈɒkə‍ʊnˌʌt/
American pronunciation/kˈɑːkoʊnˌʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cocoanut"

Cocoanut
01

dừa

large hard-shelled oval nut with a fibrous husk containing thick white meat surrounding a central cavity filled (when fresh) with fluid or milk
cocoanut definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store