Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to knuckle up
01
chuẩn bị chiến đấu, nắm chặt nắm đấm
to prepare to fight or make fists
Các ví dụ
Stop talking; knuckle up!
Ngừng nói chuyện ; chuẩn bị chiến đấu !
He always knuckles up when someone disrespects him.
Anh ấy luôn chuẩn bị đánh nhau khi ai đó thiếu tôn trọng anh ấy.



























