Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cruft
01
rác phần mềm, mã thừa
unnecessary, redundant, or unwanted software, files, or code in a system
Các ví dụ
The old program left a lot of cruft on my computer.
Chương trình cũ để lại rất nhiều rác trên máy tính của tôi.
Developers cleaned up the cruft from the code.
Các nhà phát triển đã dọn dẹp mã thừa khỏi mã.



























