Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ghost engineer
/ɡˈoʊst ˌɛndʒɪnˈɪɹ/
/ɡˈəʊst ˌɛndʒɪnˈiə/
Ghost engineer
01
kỹ sư ma, lập trình viên ma
a software engineer who contributes very little while still receiving full pay
Các ví dụ
He's a ghost engineer; hardly writes any code but keeps his salary.
Anh ấy là một kỹ sư ma; hầu như không viết mã nào nhưng vẫn giữ lương.
The team realized there was a ghost engineer in their project.
Nhóm nhận ra rằng có một kỹ sư ma trong dự án của họ.



























