party up
par
ˈpɑ:r
paar
ty up
ti ʌp
ti ap
British pronunciation
/pˈɑːti ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "party up"trong tiếng Anh

to party up
01

đi tiệc, ăn mừng

to attend or engage in a party; to celebrate with others
SlangSlang
example
Các ví dụ
Let's party up this weekend!
Hãy tiệc tùng cuối tuần này !
They all partied up at her birthday.
Tất cả họ đều ăn mừng tại sinh nhật của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store