Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glamfest
01
bữa tiệc hào nhoáng, sự kiện hào nhoáng
an event or gathering that is extravagantly stylish or glamorous
Các ví dụ
The awards show was a full-on glamfest.
Buổi lễ trao giải là một glamfest thực sự.
Her birthday party turned into a glamfest.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy đã biến thành một glamfest.



























