Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hot girl era
/hˈɑːt ɡˈɜːl ˈiəɹə/
/hˈɒt ɡˈɜːl ˈiəɹə/
Hot girl era
01
thời kỳ cô gái quyến rũ, giai đoạn cô gái hấp dẫn
a period of self-confidence, independence, or embracing one's attractiveness and charisma
Các ví dụ
She's in her hot girl era; no time for drama.
Cô ấy đang trong thời kỳ cô gái quyến rũ; không có thời gian cho drama.
I'm starting my hot girl era this month.
Tôi đang bắt đầu thời kỳ cô gái quyến rũ của mình trong tháng này.



























