Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
magic mushroom
/mˈædʒɪk mˈʌʃɹuːm/
/mˈadʒɪk mˈʌʃɹuːm/
Magic mushroom
01
nấm ma thuật, nấm gây ảo giác
a psychedelic mushroom containing psilocybin, used for hallucinogenic effects
Các ví dụ
He ate a magic mushroom before going to the festival.
Anh ấy đã ăn một nấm ma thuật trước khi đi đến lễ hội.
Some people take magic mushrooms to experience intense visual effects.
Một số người dùng nấm ma thuật để trải nghiệm hiệu ứng thị giác mãnh liệt.



























