guap
Pronunciation
/ɡwˈɑːp/
British pronunciation
/ɡwˈɑːp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "guap"trong tiếng Anh

01

một đống tiền, nhiều tiền

a large amount of money
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's hustling hard and making serious guap from her freelance gigs.
Cô ấy đang làm việc chăm chỉ và kiếm được nhiều tiền từ các công việc freelance của mình.
After that promotion, he finally started seeing some real guap in his paycheck.
Sau khi được thăng chức đó, anh ấy cuối cùng đã bắt đầu thấy tiền trong phiếu lương của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store