Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
through the roof
01
vượt trần, cao ngất
exceptionally high in quantity, intensity, or degree
Các ví dụ
Rent in this city is through the roof!
Tiền thuê nhà ở thành phố này cao ngất ngưởng !
His excitement about the concert was through the roof.
Sự phấn khích của anh ấy về buổi hòa nhạc đã vượt trần.



























