Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bussin'
01
tuyệt vời, ngon tuyệt
extremely good, excellent, or highly enjoyable
Các ví dụ
This burger is bussin'; I've never tasted anything like it.
Cái bánh burger này bussin' ; tôi chưa bao giờ nếm thử bất cứ thứ gì như vậy.
Her homemade cookies are bussin'; everyone loved them.
Bánh quy tự làm của cô ấy ngon tuyệt ; mọi người đều thích chúng.



























