gucci
Pronunciation
/ɡˈuːtʃi/
British pronunciation
/ɡˈuːtʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gucci"trong tiếng Anh

01

chất lượng cao, sang trọng

high quality, stylish, or excellent
SlangSlang
example
Các ví dụ
That jacket is totally gucci; I love it.
Chiếc áo khoác đó hoàn toàn gucci; tôi yêu nó.
Everything's gucci with the plan; no worries.
Mọi thứ đều gucci với kế hoạch; đừng lo lắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store