Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gucci
01
chất lượng cao, sang trọng
high quality, stylish, or excellent
Các ví dụ
That jacket is totally gucci; I love it.
Chiếc áo khoác đó hoàn toàn gucci; tôi yêu nó.
Everything's gucci with the plan; no worries.
Mọi thứ đều gucci với kế hoạch; đừng lo lắng.



























