Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gains
01
tiến bộ, kết quả
muscle growth, physical progress, or improvements in strength, often from working out
Các ví dụ
He's in the gym every day, chasing gains.
Anh ấy ở phòng tập mỗi ngày, theo đuổi sự tăng trưởng.
Her gains are obvious after months of training.
Những tiến bộ của cô ấy rõ ràng sau nhiều tháng tập luyện.



























