brickhouse
Pronunciation
/ˈbɹɪkˌhaʊs/
British pronunciation
/bɹˈɪkhaʊs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brickhouse"trong tiếng Anh

Brickhouse
01

một người cơ bắp, một người có thân hình vạm vỡ

a person with a strong, well-built, and muscular body
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's a brickhouse; strong and toned.
Cô ấy là một ngôi nhà gạch ; mạnh mẽ và săn chắc.
That athlete is a brickhouse from all his training.
Vận động viên đó là một brickhouse nhờ tất cả quá trình tập luyện của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store