fit check
Pronunciation
/fˈɪt tʃˈɛk/
British pronunciation
/fˈɪt tʃˈɛk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fit check"trong tiếng Anh

Fit check
01

kiểm tra trang phục, đánh giá phong cách

an act of showing off or evaluating someone's outfit
SlangSlang
example
Các ví dụ
Let's do a fit check before we leave.
Hãy làm một fit check trước khi chúng ta rời đi.
Her fit check on Instagram went viral.
Fit check của cô ấy trên Instagram đã lan truyền chóng mặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store