Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fit check
01
kiểm tra trang phục, đánh giá phong cách
an act of showing off or evaluating someone's outfit
Các ví dụ
Let's do a fit check before we leave.
Hãy làm một fit check trước khi chúng ta rời đi.
Her fit check on Instagram went viral.
Fit check của cô ấy trên Instagram đã lan truyền chóng mặt.



























