mom bod
mom bod
mɑ:m bɑ:d
maam baad
British pronunciation
/mˈɒm bˈɒd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mom bod"trong tiếng Anh

Mom bod
01

cơ thể mẹ, dáng người mẹ

an average post-pregnancy body shape, often natural and unaltered
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's embracing her mom bod after having twins.
Cô ấy đang đón nhận cơ thể làm mẹ của mình sau khi sinh đôi.
Many women celebrate their mom bod as a sign of strength and motherhood.
Nhiều phụ nữ ăn mừng cơ thể làm mẹ của họ như một dấu hiệu của sức mạnh và tình mẫu tử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store