Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mombin
01
mombin, mận vàng
a tropical fruit with sweet and tangy flesh, commonly found in Central and South America
Các ví dụ
As I bit into the mombin, its fibrous texture and tropical taste brought back childhood memories.
Khi tôi cắn vào quả mombin, kết cấu sợi và hương vị nhiệt đới của nó đã gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
The refreshing mombin juice quenched my thirst on a hot summer day.
Nước ép mombin mát lạnh làm dịu cơn khát của tôi vào một ngày hè nóng nực.
02
mombin, mận Tây Ban Nha
common tropical American shrub or small tree with purplish fruit
Cây Từ Vựng
mombin
mom
bin



























