Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
No chill
01
thiếu sự bình tĩnh, không có sự điềm tĩnh
a state of lacking calm, self-restraint, or composure
Các ví dụ
He has no chill when someone insults his favorite team.
Anh ấy không giữ được bình tĩnh khi ai đó xúc phạm đội bóng yêu thích của mình.
She's got no chill and always overreacts online.
Cô ấy không có sự bình tĩnh và luôn phản ứng thái quá trực tuyến.



























