no chill
Pronunciation
/nˈoʊ tʃˈɪl/
British pronunciation
/nˈəʊ tʃˈɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "no chill"trong tiếng Anh

No chill
01

thiếu sự bình tĩnh, không có sự điềm tĩnh

a state of lacking calm, self-restraint, or composure
SlangSlang
example
Các ví dụ
He has no chill when someone insults his favorite team.
Anh ấy không giữ được bình tĩnh khi ai đó xúc phạm đội bóng yêu thích của mình.
She's got no chill and always overreacts online.
Cô ấy không có sự bình tĩnh và luôn phản ứng thái quá trực tuyến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store