Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vibey
01
sôi động, có không khí
having or projecting a distinctive, appealing, or cool atmosphere, mood, or energy
Các ví dụ
She's a vibey person who draws everyone in.
Cô ấy là một người vibey thu hút mọi người.
That café is so vibey, I could stay there all day.
Quán cà phê đó rất vibey, tôi có thể ở đó cả ngày.



























