vibey
Pronunciation
/vˈaɪbi/
British pronunciation
/vˈaɪbi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vibey"trong tiếng Anh

01

sôi động, có không khí

having or projecting a distinctive, appealing, or cool atmosphere, mood, or energy
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's a vibey person who draws everyone in.
Cô ấy là một người vibey thu hút mọi người.
That café is so vibey, I could stay there all day.
Quán cà phê đó rất vibey, tôi có thể ở đó cả ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store