real one
Pronunciation
/ɹˈiːəl wˌʌn/
British pronunciation
/ɹˈiəl wˌɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "real one"trong tiếng Anh

Real one
01

người thật, người trung thành

a genuine, loyal, or trustworthy person
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's a real one, always got my back.
Cô ấy là một người chân chính, luôn ủng hộ tôi.
He's a real one for helping me move last weekend.
Anh ấy là người chân chính vì đã giúp tôi chuyển nhà cuối tuần trước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store