Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Real one
01
người thật, người trung thành
a genuine, loyal, or trustworthy person
Các ví dụ
She's a real one, always got my back.
Cô ấy là một người chân chính, luôn ủng hộ tôi.
He's a real one for helping me move last weekend.
Anh ấy là người chân chính vì đã giúp tôi chuyển nhà cuối tuần trước.



























