Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ten toes down
01
hoàn toàn cam kết, trung thành không lay chuyển
fully committed, loyal, or unwavering in support
Các ví dụ
She's ten toes down for her friends no matter what.
Cô ấy hoàn toàn trung thành với bạn bè của mình dù có chuyện gì xảy ra.
He stayed ten toes down during the tough times.
Anh ấy đã ở lại mười ngón chân xuống trong thời gian khó khăn.



























