Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
goated
01
có tài năng xuất chúng, giỏi nhất trong một kỹ năng cụ thể
exceptionally talented or the best at a particular skill or activity
Các ví dụ
She's goated at basketball.
Cô ấy xuất sắc trong bóng rổ.
That singer is goated; her voice is incredible.
Ca sĩ đó xuất sắc nhất ; giọng hát của cô ấy thật đáng kinh ngạc.



























