Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bro code
01
quy tắc anh em, luật giữa các bro
unwritten rules that guide male friendships and behavior
Các ví dụ
According to the bro code, you never date your friend's ex.
Theo quy tắc anh em, bạn không bao giờ hẹn hò với người yêu cũ của bạn mình.
He apologized for breaking the bro code.
Anh ấy đã xin lỗi vì đã phá vỡ quy tắc anh em.



























