Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no cap
01
Không nói dối, Thật đấy
used to stress that one is telling the truth
Các ví dụ
No cap, that dress looks amazing on you.
Thật đấy, chiếc váy đó trông tuyệt vời trên bạn.
I'm exhausted, no cap.
Tôi kiệt sức rồi, không đùa đâu.



























