Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
real talk
01
Nói thật, Thẳng thắn mà nói
used to introduce a serious or honest statement
Các ví dụ
Real talk, you need to slow down before you burn yourself out.
Nói thật đấy, bạn cần phải chậm lại trước khi kiệt sức.
Real talk, he's not as reliable as you think.
Nói thật, anh ấy không đáng tin như bạn nghĩ.



























