Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Booty call
01
cuộc gọi tình một đêm, cuộc gọi đêm khuya
a late-night call or message intended to arrange casual sexual activity
Các ví dụ
He sent her a booty call around midnight.
Anh ấy đã gửi cho cô ấy một cuộc gọi tình một đêm vào khoảng nửa đêm.
I got a booty call from my ex last night.
Tôi nhận được một cuộc gọi tình một đêm từ người yêu cũ tối qua.



























