booty call
boo
ˈbu:
boo
ty call
ti kɔ:l
ti kawl
British pronunciation
/bˈuːti kˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "booty call"trong tiếng Anh

Booty call
01

cuộc gọi tình một đêm, cuộc gọi đêm khuya

a late-night call or message intended to arrange casual sexual activity
SlangSlang
example
Các ví dụ
He sent her a booty call around midnight.
Anh ấy đã gửi cho cô ấy một cuộc gọi tình một đêm vào khoảng nửa đêm.
I got a booty call from my ex last night.
Tôi nhận được một cuộc gọi tình một đêm từ người yêu cũ tối qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store