Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seggs
01
quan hệ tình dục, chuyện ấy
a playful or euphemistic term for sexual intercourse, often used online to bypass content moderation
Các ví dụ
They were joking about having seggs in the group chat.
Họ đang đùa về việc có seggs trong nhóm trò chuyện.
TikTok users often say seggs instead of sex to avoid bans.
Người dùng TikTok thường nói seggs thay vì tình dục để tránh bị cấm.



























