Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beige flag
01
cờ be, dấu hiệu trung tính
a neutral or mildly unusual behavior or personality trait in a potential partner that is neither particularly positive nor negative
Các ví dụ
He always alphabetizes his books; kind of a beige flag.
Anh ấy luôn sắp xếp sách của mình theo thứ tự bảng chữ cái; giống như một cờ be.
Her obsession with collecting spoons is a bit of a beige flag, but harmless.
Nỗi ám ảnh của cô ấy với việc sưu tầm thìa là một chút cờ be, nhưng vô hại.



























