Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beigli
Các ví dụ
My grandmother bakes the most delicious beigli every Christmas, filled with walnuts and spices.
Bà tôi nướng những chiếc beigli ngon nhất vào mỗi dịp Giáng sinh, nhân đầy quả óc chó và gia vị.
Would you like a slice of poppy seed beigli with your coffee?
Bạn có muốn một lát beigli hạt anh túc với cà phê của bạn không?



























