Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bio queen
01
nữ hoàng sinh học, bio nữ hoàng
a cisgender female drag performer, commonly used in LGBTQ+ spaces
Các ví dụ
That bio queen stole the show at the drag competition.
Bio queen đó đã đánh cắp sự chú ý tại cuộc thi drag.
Everyone cheered for the bio queen's performance.
Mọi người đã cổ vũ cho màn trình diễn của bio queen.



























