hasbian
Pronunciation
/hˈæsbiən/
British pronunciation
/hˈasbiən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hasbian"trong tiếng Anh

Hasbian
01

một người từng là đồng tính nữ, một cựu đồng tính nữ

a woman who once identified as a lesbian but now identifies as heterosexual or bisexual
SlangSlang
example
Các ví dụ
She jokingly calls herself a hasbian after dating a man.
Cô ấy đùa gọi mình là một hasbian sau khi hẹn hò với một người đàn ông.
Everyone teased her for being a hasbian in the group chat.
Mọi người trêu chọc cô ấy vì là một hasbian trong nhóm chat.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store