Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Twink
01
một người đàn ông đồng tính trẻ, mảnh mai
a young, slim, often boyish gay man, usually seen as stylish or flamboyant
Các ví dụ
He was the classic twink at the club, dancing nonstop.
Anh ấy là twink cổ điển trong câu lạc bộ, nhảy không ngừng.
His friends joke he'll stay a twink forever.
Bạn bè của anh ấy đùa rằng anh ấy sẽ mãi mãi là một twink.



























