Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tico
01
Người Costa Rica, Costa Rican
a person from Costa Rica
Các ví dụ
That Tico showed us the best local coffee spots.
Tico đó đã chỉ cho chúng tôi những điểm cà phê địa phương tốt nhất.
Everyone knew he's a Tico from his accent and friendly manner.
Mọi người đều biết anh ấy là một Tico từ giọng nói và cách cư xử thân thiện của anh ấy.



























