Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gen Alpha
01
Thế hệ Alpha, Alpha
the generation born from the early 2010s onward, growing up fully in the digital age
Các ví dụ
That Gen Alpha kid knows how to use a tablet better than most adults.
Đứa trẻ thuộc Thế hệ Alpha đó biết sử dụng máy tính bảng tốt hơn hầu hết người lớn.
Everyone noticed she's Gen Alpha because she navigates apps effortlessly.
Mọi người đều nhận thấy cô ấy thuộc thế hệ Alpha vì cô ấy sử dụng các ứng dụng một cách dễ dàng.



























