Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gender
01
giới tính
the fact or condition of being male, female or non-binary that people identify themselves with based on social and cultural roles
Các ví dụ
Her research focused on the impact of gender on career opportunities in tech industries.
Nghiên cứu của cô tập trung vào tác động của giới tính đối với cơ hội nghề nghiệp trong các ngành công nghệ.
Gender stereotypes can limit personal freedom and career choices for both men and women.
Định kiến giới tính có thể hạn chế tự do cá nhân và lựa chọn nghề nghiệp cho cả nam giới và nữ giới.
Các ví dụ
In many languages, such as Spanish and French, nouns are assigned a gender — either masculine or feminine — regardless of the actual gender of the object they represent.
Trong nhiều ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, danh từ được gán một giới tính—hoặc nam tính hoặc nữ tính—bất kể giới tính thực tế của đối tượng mà chúng đại diện.
German is unique in that it also includes a neuter gender, in addition to masculine and feminine, for classifying nouns.
Tiếng Đức độc đáo ở chỗ nó cũng bao gồm một giống trung, ngoài giống đực và giống cái, để phân loại danh từ.



























