
Tìm kiếm
cobalt blue
01
xanh coban, xanh ngọc
having a medium blue-green color, lighter than navy
Example
The artist's palette included a bold cobalt blue stroke to create contrast in the painting.
Bảng màu của nghệ sĩ bao gồm một nét vẽ xanh coban đậm để tạo sự tương phản trong bức tranh.
The ocean under the midday sun shimmered in various cobalt blue shades.
Đại dương dưới ánh nắng giữa trưa lấp lánh trong những sắc thái xanh coban.

Từ Gần