Coaxing
volume
British pronunciation/kˈə‍ʊksɪŋ/
American pronunciation/ˈkoʊksɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coaxing"

coaxing
01

dỗ ngọt, khuyên nhủ

persuasive in a gentle manner
Coaxing
01

sự thuyết phục nhẹ nhàng, dỗ dành

the act of gently persuading someone

coaxing

adj

coax

v

coaxingly

adv

coaxingly

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store