Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to suck up
[phrase form: suck]
01
hút lên, hấp thụ
to draw liquid or moisture into something by creating a vacuum or suction
Các ví dụ
Plants suck up water from the soil through their roots.
Thực vật hút nước từ đất qua rễ của chúng.
The mop was designed to suck excess water up from the tiles.
Cây lau nhà được thiết kế để hút nước thừa lên từ gạch.



























