Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
long-distance relationship
/lˈɑːŋdˈɪstəns ɹɪlˈeɪʃənʃˌɪp/
/lˈɒŋdˈɪstəns ɹɪlˈeɪʃənʃˌɪp/
Long-distance relationship
01
mối quan hệ xa cách, tình yêu xa cách
a romantic relationship in which the partners live far apart and cannot meet frequently in person
Các ví dụ
They managed to keep their long-distance relationship strong despite the miles between them.
Họ đã thành công trong việc giữ mối quan hệ xa cách của mình bền chặt bất chấp khoảng cách giữa họ.
Long-distance relationships require a lot of trust and communication to succeed.
Mối quan hệ xa cách đòi hỏi rất nhiều sự tin tưởng và giao tiếp để thành công.



























