Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Desk lamp
01
đèn bàn, đèn để bàn làm việc
a small, portable light designed to illuminate a workspace or desk area
Các ví dụ
She bought a new desk lamp to help her study at night.
Cô ấy đã mua một đèn bàn mới để giúp cô ấy học vào ban đêm.
The desk lamp has an adjustable arm so you can direct the light where you need it.
Đèn bàn có cánh tay có thể điều chỉnh để bạn có thể hướng ánh sáng đến nơi cần thiết.



























