Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Opening hours
01
giờ mở cửa, thời gian mở cửa
the times during which a business is available to customers
Các ví dụ
The store's opening hours are from 9 AM to 6 PM.
Giờ mở cửa của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
Please check the opening hours before visiting the museum.
Vui lòng kiểm tra giờ mở cửa trước khi đến thăm bảo tàng.



























