cooking show
Pronunciation
/kˈʊkɪŋ ʃˈoʊ/
British pronunciation
/kˈʊkɪŋ ʃˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cooking show"trong tiếng Anh

Cooking show
01

chương trình nấu ăn, show ẩm thực

a TV or online program that demonstrates how to prepare and cook various dishes, often featuring chefs, recipes, and culinary tips
example
Các ví dụ
I watch a cooking show every weekend to learn new recipes for my family dinners.
Tôi xem một chương trình nấu ăn mỗi cuối tuần để học các công thức nấu ăn mới cho bữa tối gia đình.
The cooking show featured a famous chef preparing a traditional Italian pasta dish.
Chương trình nấu ăn có sự góp mặt của một đầu bếp nổi tiếng chuẩn bị một món mì ống Ý truyền thống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store